เวียดนาม
{{Thông tin nhân vật
| name = Prukchanon Thongchay
| native_name = พฤกษ์ชานนท์ ทองฉาย
| image = Prukchanon's.png
| image_caption =
| birth_name = Thanadach Sriratchaha
| other_names = Ahfong, Avo
| birth_date = {{birth date and age|2006|04|21}}
| birth_place = Prachinburi, [[Thailand|Thái Lan]]
| nationality = [[Người Thái|Thái]]
| occupation = [[Ca sĩ]], nhạc sĩ, người mẫu, [[diễn viên]]
| years_active = 2019–hiện tại
| education = Bangkok Christian College
| musical_genre = Pop, Indie pop, Dream pop, Lo-fi
| instrument = Hát
| label =
}}
'''Prukchanon Thongchay''' ({{langx|th|พฤกษ์ชานนท์ ทองฉาย; sinh ngày 21 tháng 4 năm 2006}}) với biệt danh '''Ahfong''' ({{langx|th|อาฟง}}) là một ca sĩ, nhạc sĩ, diễn viên và người mẫu Thái Lan.
== Tiểu sử ==
Prukchanon sinh ngày 21 tháng 4 năm 2006, tại Prachantakham, [[Tỉnh Prachinburi]], [[Thái Lan]]. Anh xuất thân từ một gia đình có nguồn gốc [[Người Hoa|Hoa]] (Triều Châu và Hải Nam).<ref>{{Cite web |date=2024-05-07 |title=Profile of Ahfong–Prukchanon Thongchay, a handsome young Thai-Chinese boy |url=https://board.postjung.com/1545236 |access-date=2025-08-23 |website=Postjung.com |language=th}}</ref>
Prukchanon đã đổi họ thành '''Thongchay''' sau khi bà ngoại nhận nuôi anh. Tên khai sinh của anh là '''Thanadach''', nhưng được đổi thành '''Prukchanon''' theo lời khuyên của một thầy bói. Tên này có nghĩa là "một cây lớn của hạnh phúc và sự ổn định". Anh cũng có một tên [[tiếng Trung Quốc|Trung Quốc]]: '''Li Chengcheng''' ([[tiếng Trung Quốc|Tiếng Trung]]: 李丞丞; [[bính âm]]: ''Lǐ Chéngchéng'').
His adoptive parents are '''Kanokorn Thongchay''' (his biological grandmother) and '''Wanchai Thongchay''', who are both of [[Tiếng Trung Quốc|Chinese]]–[[Thailand|Thai]] descent.
Biệt danh ban đầu của anh, '''Ahfong''' (อาฟง), do cha ruột đặt. Nó thường được rút ngắn thành '''Avo''' hoặc '''Vo''', có nghĩa là "một cái gì đó liên quan đến đại dương".
Prukchanon lớn lên ở Prachantakham, [[Prachinburi (tỉnh)|Prachinburi]]. Anh rất thân thiết với cha mẹ nuôi, ngay cả sau khi biết sự thật về nguồn gốc sinh học của mình. Ở tuổi 17, anh đã nối lại liên lạc với họ hàng bên nội và gặp cha ruột, '''Phosri Sriratchaha''', lần đầu tiên. Mẹ ruột của anh, '''Maneeporn Maha-amnat''', đã qua đời.<ref>{{Cite web |date=2025-05-29 |title=Profile of rising actor "Ahfong Prukchanon" — a handsome young man with a soft look |url=https://board.postjung.com/1625712 |access-date=2025-08-23 |website=Postjung.com |language=th}}</ref>
== Học vấn ==
Anh học tại trường trung học Prachantakham Pittayakom. Sau đó, anh theo học tại Bangkok Christian College, chuyên ngành Truyền thông. Trong những năm đi học, anh bắt đầu tạo các bản demo âm nhạc dưới cái tên "Ahfong."
He studied acting at the Faculty of Communication Arts, Sripatum University (Thailand), and Ming Chuan University (Taiwan). He completed his secondary education through the Non-Formal Education (NFE) system after dropping out due to the [[COVID-19 pandemic]] and bullying.<ref>{{Cite web |last=Praew.com |date=2023-06-12 |title=Lazada gathers over 30 celebrities for an exclusive performance at "Lazada 6.6 WOW FESTIVAL" celebrating the mid-year shopping extravaganza |url=https://praew.com/lifestyle/news/505793.html |access-date=2025-10-06 |website=Praew – All Luxe You Can Reach |language=en-US}}</ref>
== Đời tư ==
Prukchanon là một người vui vẻ, thích nghe nhạc và chơi các nhạc cụ như [[piano]] và [[violin]]. Anh cũng thích nhiếp ảnh và nhảy múa. Về thể thao, anh thích [[cầu lông]], [[bơi lội]], [[bowling]], [[bóng rổ]] và [[quần vợt]].<ref>{{Cite web |date=2022-11-21 |title=2022 GMMTV泰劇、電影|泰版《那些年》、《午夜系列》、《寄宿學校》…你最期待哪部? |url=https://tw.news.yahoo.com/2022-gmmtv%E6%B3%B0%E5%8A%87-%E9%9B%BB%E5%BD%B1-%E6%B3%B0%E7%89%88-%E9%82%A3%E4%BA%9B%E5%B9%B4-054828704.html |access-date=2025-10-06 |website=Yahoo News |language=zh-Hant-TW}}</ref>
Anh yêu thích học ngôn ngữ, đặc biệt là [[Tiếng Quan thoại]], vì có nền tảng gia đình [[tiếng Trung Quốc|Hoa]]-[[Tai nạn giao thông|Đài Loan]]. Anh cũng theo đạo [[Phật giáo|Phật]]. Năm 2022, anh xuất gia thành tiểu sư trong tang lễ của mẹ ruột. Anh từng là người [[Kitô giáo|Công giáo]] khi còn nhỏ nhưng đã theo [[Phật giáo Đại thừa|Phật giáo]] sau khi chuyển đến sống với bà và theo truyền thống gia đình bà.<ref>{{Cite web |date=2022-11-21 |title=2022 GMMTV Thai dramas and films: Thai remake of "You Are the Apple of My Eye," "Midnight Series," "Boarding School," and more – Which one are you most looking forward to? |url=https://tw.news.yahoo.com/2022-gmmtv%E6%B3%B0%E5%8A%87-%E9%9B%BB%E5%BD%B1-%E6%B3%B0%E7%89%88-%E9%82%A3%E4%BA%9B%E5%B9%B4-054828704.html |access-date=2025-10-06 |website=Yahoo News |language=zh-Hant-TW}}</ref>
== Sự nghiệp ==
=== Hành trình của Prukchanon trong ngành công nghiệp ===
Prukchanon bắt đầu sự nghiệp từ rất sớm. Anh thường xuyên tham gia các hoạt động ở trường như đóng kịch và các cuộc thi hát, điều này đã giúp anh xây dựng sự tự tin.
Anh lần đầu tiên xuất hiện trên TV trong bộ phim truyền hình '''Duang Jai Nai Fai Nhao''' (“Trái Tim Trong Lửa Mùa Đông”) trên Kênh 3 vào năm 2017. Sau đó, anh có các vai diễn trong '''Fai Himma''' (Kênh 7) và '''Krong Karm''' (Kênh 3).
Anh cũng hoạt động như một nghệ sĩ độc lập dưới nghệ danh '''PRUKCHANON'''. Anh đã phát hành mini-album '''AHFONG''', nổi tiếng với phong cách [[indie pop]] và [[dream pop]] nhẹ nhàng, u sầu.
Năm 2019, anh thử giọng cho '''The Face Men Thailand Mùa 3''' nhưng không vượt qua. Năm 2024, anh là diễn viên phụ trong phim '''Haunted Universities 3'''. Năm 2025, anh phát hành album phòng thu thứ ba, ''Midnight Walk''.
== Danh sách phim ==
=== Phim truyền hình ===
{| class="wikitable sortable" style="text-align:center"
|+
! Năm
! Tựa đề tiếng Anh
! Tựa đề bản xứ
! Vai diễn
! Ghi chú
! Kênh/Nền tảng
|-
| 2019
| [[Krong Kam]]
| กรงกรรม
| Singha
| Vai phụ
| [[Channel 3 (Thailand)|Kênh 3]]
|-
| 2022
| ''Love@Nye Oh! My Sunshine Night''
| เลิฟ@นาย Oh! my Sunshine Night
| Sun
| Vai phụ
| AIS Play
|-
| 2022
| ''Tai La''
| ใต้หล้า
| Thawin
| Vai phụ
| [[Channel 3 (Thailand)|Kênh 3]]
|-
| 2024
| ''START-UP''
| สตาร์ทอัพ
|
| Vai phụ
| TrueID
|-
| 2025
| ''HYPNOTIC''
| จิตสะกดแค้น
|
| Vai phụ
| One 31
|-
| 2025
| ''Chao Khun Pi Kap I Nang Kham Duang''
| เจ้าคุณพระกับอีนางคำดวง
|
| Vai phụ
| [[Channel 3 (Thailand)|Kênh 3]]
|}
=== Phim điện ảnh ===
{| class="wikitable"
|-
! Năm
! Tựa đề
! Vai diễn
! Ghi chú
|-
| 2023
| ''Sang Krasue 2'' (แสงกระสือ 2)
| Vai phụ
|
|-
| 2024
| ''Term 3'' (เทอม 3)
| Vai phụ
| Phân đoạn: "P' Tech"
|-
| 2025
| ''Ghost Board'' (กล่องผี...สุ่มวิญญาณ)
| Vai khách mời
|
|}
== Danh sách đĩa nhạc ==
=== Album phòng thu ===
{| class="wikitable"
|-
! Năm
! Tựa đề
! Tham khảo
|-
| 2024
| "DAYDREAM STATION"
|<ref>[https://music.youtube.com/playlist?list=PLptK5Q47TGU_ArYJPqTrvX-XTFMXOz1Hz DAYDREAM STATION (Full Album) (2024)]</ref>
|-
| 2024
| "AHFONG (MINI ALBUM)"
|<ref>[https://music.youtube.com/playlist?list=PLptK5Q47TGU_8KIrS6SBH0y7sLeZqngGb AHFONG (Mini Album) (2024)]</ref>
|-
| 2025
| "Midnight Walk"
|
|-
| 2025
| "Lumos Within"
|
|-
|}
=== Danh sách bài hát trong Album ===
{| class="wikitable"
! Năm !! Tựa đề Album !! Thể loại !! Danh sách bài hát
|-
| 2024 || ''DAYDREAM STATION'' || Indie Pop / Lo-fi / Dream Pop ||
# Enough, My Heart (Đủ rồi, Trái tim tôi)
# Do You Know (Just So You Know) (Bạn có biết (Chỉ để bạn biết))
# Secret Love (But Never Hurt) (Tình yêu bí mật (Nhưng không bao giờ tổn thương))
# Ordinary Day (Ngày bình thường)
# Untold (Chưa kể)
# Only Your Smile (Chỉ nụ cười của bạn)
# I Wish I Had Someone (Tôi ước tôi có ai đó)
# Still Right Here (Vẫn ở đây)
# Somewhere in Time (Nơi nào đó trong thời gian)
# Just Friends Again (Chỉ là bạn bè lần nữa)
# Gone Tonight (Biến mất đêm nay)
# Melting Smile (Nụ cười tan chảy)
# Until I Miss You (Cho đến khi tôi nhớ bạn)
# I Wish I Had Someone (Tôi ước tôi có ai đó)
|-
| 2024 || ''AHFONG (MiniAlbum) || Indie Pop / Lo-fi / Dream Pop ||
# AB Blood (Máu AB)
# 2104
# AHFONG
# Bye Bye (Tạm biệt)
|-
| 2025 || ''Midnight Walk'' || Indie Pop / Lo-fi / Dream Pop ||
# Stars in the Classroom (Những ngôi sao trong lớp học)
# Hidden in My Song (Ẩn trong bài hát của tôi)
# Midnight Train (Chuyến tàu nửa đêm)
# Accidentally You (Vô tình là bạn)
# I Think I'm In Love (Tôi nghĩ tôi đang yêu)
# Far But Close (Xa nhưng gần)
# Like That (Như vậy)
# Someday (Maybe You'll Know) (Một ngày nào đó (Có lẽ bạn sẽ biết))
# Crush on You (Thích bạn)
# 3 Am (3 giờ sáng)
# Used To Be Mine (Từng là của tôi)
# Never Her Again (Không bao giờ là cô ấy nữa)
# Rapunzel
# Like Ahfong (Như Ahfong)
# Taipei City (Thành phố Đài Bắc)
# Starlight (Ánh sao)
# Twin (Sinh đôi)
# Done With That (Xong việc đó)
# What Are You Talking About? (Bạn đang nói về cái gì?)
# Why did you come? (Tại sao bạn lại đến?)
# Maybe you got somewhere (Có lẽ bạn đã đến đâu đó)
|}
=== Đĩa đơn ===
{| class="wikitable"
|-
! Số
! Năm
! Tựa đề
! Album
! Ghi chú
! Tham khảo
|-
| 1
| rowspan = 5 | 2024
| "Just So You Know" ({{langx|th|เธอรู้หรือเปล่า}})
| DAYDREAM STATION
| Đĩa đơn đầu tay
|
|-
| 2
| "Secret Love (And No Regret)" ({{langx|th|แอบรัก (และไม่เสียใจเลย)}})
| DAYDREAM STATION
|
|
|-
| 3
| "Ordinary Day" ({{langx|th|วันธรรมดา}})
| DAYDREAM STATION
|
|
|-
| 4
| "You?" ({{langx|th|แค่เพื่อนกันอีกครั้ง}})
| DAYDREAM STATION
|
|
|-
| 5
| "Still Right Here" ({{langx|th|ยังอยู่ตรงนี้}})
| DAYDREAM STATION
|
|
|-
| 6
| rowspan = 9 | 2025
| "Stars in the Classroom" ({{langx|th|ดวงดาวในห้องเรียน}})
| Midnight Walk
| Đĩa đơn đầu tay
|
|-
| 7
| "Accidentally You" ({{langx|th|ใจมันเผลอ}})
| Midnight Walk
|
|
|-
| 8
| "Someday (Maybe You’ll Know)"
| Midnight Walk
|
|
|-
| 9
| "Milky Way Love" ({{langx|th|ใจรักทางช้างเผือก}})
|
| Đĩa đơn đầu tay
|
|-
| 10
| "21/4 (Take Care)" (21/4 (Hãy giữ gìn))
|
|
|
|-
| 11
| "Billionaire Baby (Baby)" ({{langx|th|Billionaire Baby (เบบี้)}})
|
| Đĩa đơn đầu tay
|
|-
| 12
| "Special Moment" ({{langx|th|วินาทีที่พิเศษ}})
|
|
|
|-
| 13
| "Far but Close" ({{langx|th|ไกลแค่ไหน ห่วงเท่าเดิม}})
|
|
|<ref>[https://music.youtube.com/watch?v=t---rtWYNJw&si=YjOWUyiwq0ITUqDw YouTube Music]</ref>
|-
| 14
| "With You Always" ({{langx|th|อยู่กับเธอตลอดไป}})
|
| Đĩa đơn đầu tay
|<ref>[https://music.youtube.com/watch?v=vltMzWzT8DE&si=j0f0Uy2Fv3WmmuFc YouTube Music]</ref>
|}
== Tham khảo ==
{{Reflist}}
== Liên kết ngoài ==
{{commonscat|Prukchanon Thongchay}}
{{Instagram|prukchanon}}
{{thời gian sống|2006}}
{{DEFAULTSORT:Thongchay, Prukchanon}}
[[:Thể loại:Ca sĩ Thái Lan]]
[[:Thể loại:Nam diễn viên Thái Lan]]
[[thể loại:Nam diễn viên Thái Lan]]
[[Thể loại:Nam người mẫu Thái Lan]]
[[Thể loại:Người Thái gốc Hoa]]
[[Thể loại:Nam diễn viên Thái Lan thế kỷ 21]]
[[Thể loại:Nam diễn viên từ Bangkok]]
[[Thể loại:Nam diễn viên truyền hình Thái Lan]]
ความคิดเห็น
แสดงความคิดเห็น